Nhà sản xuất >>

Sản phẩm

Bộ định vị van thông minh
Model: SRD998-HBD0-C0S-1SB07-A1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật:

  • Tín hiệu ra: 4-20mA, HART
  • Tác động đôi (Double-acting)
  • Kết nối khí nén: G1/4
  • Chứng chỉ phòng nổ: ATEX/ IEC Ex

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

 
Bộ định vị van thông minh
Model: SRD998-HBD0-B0S-1SB07-A1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật:

  • Tín hiệu ra: 4-20mA, HART
  • Tác động đơn (Single-acting)
  • Kết nối khí nén: G1/4
  • Chứng chỉ phòng nổ: ATEX/ IEC Ex

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

 
Thiết bị đo chênh áp
Model: IDP10S-T22B01AA-M2L1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật:

  • Dải đo: 2.5 and 1000 inH2O; 0.625 and 250 kPa; 6.25 and 2500 mbar
  • Tín hiệu ra: 4-20mA, HART
  • Kết nối: 316L SS, 1/4NPT ren trong
  • Có giá đỡ
  • Có màn hình hiển thị và nút ấn cấu hình.

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

Thiết bị đo áp suất
Model: IGP10S-T22E1ZZ-M2L1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật:

  • Dải đo: 5 and 2000 psi / 0.034 and 13.8 MPa 
  • Tín hiệu ra: 4-20mA, HART
  • Kết nối: 316L SS, 1/2NPT ren ngoài, 1/4NPT ren trong
  • Có giá đỡ
  • Có màn hình hiển thị và nút ấn cấu hình.

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

Intelligent positioner
Model: SRD998-HBD0-C0S-1SB07-A1

0

Read more >>

Specifications:

  • Output Signal: 4-20mA, HART
  • Double-acting
  • Pneumatic connection: G1/4
  • Electrical Certification: ATEX/ IEC Ex

Please contact us to select the intelligent positioner best suited for your application and best pricing.

Intelligent positioner
Model: SRD998-HBD0-B0S-1SB07-A1

0

Read more >>

Specifications:

  • Output Signal: 4-20mA, HART
  • Single-acting
  • Pneumatic connection: G1/4
  • Electrical Certification: ATEX / IEC Ex

Please contact us to select the intelligent positioner best suited for your application and best pricing.

Intel Differential Pressure Smart Transmitter
Model: IDP10S-T22B01AA-M2L1

0

Read more >>

Specifications:

  • Span: 2.5 and 1000 inH2O; 0.625 and 250 kPa; 6.25 and 2500 mbar
  • Output Signal: 4-20mA, HART
  • Process connection: 316L SS, 1/4 NPT Internal Thread
  • Mounting bracket
  • Digital Indicator, Internal Pushbuttons

Please contact us to select the differential pressure transmitter best suited for your application and best pricing.

Intel Gauge Pressure Transmitter
Model: IGP10S-T22E1ZZ-M2L1

0

Read more >>

Specifications:

  • Span: 5 and 2000 psi / 0.034 and 13.8 MPa 
  • Output Signal: 4-20mA, HART
  • Process connection: 316L SS, 1/2 NPT External Thread, 1/4 NPT Internal Thread
  • Mounting bracket
  • Digital Indicator, Internal Pushbuttons

Please contact us to select the gauge pressure transmitter best suited for your application and best pricing!

Đồng hồ đo áp dạng ống Bourdon - mặt 100mm
232.50.100

Thiết kế  theo tiêu chuẩn EN837-1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật:

  • Đường kính mặt đồng hồ: 100 mm
  • Chân kết nối: ren 1/2 NPT, chân đứng
  • Cơ cấu đo: bằng thép không gỉ
  • Dải đo: (-0.1)...0...0.15...0.6...1...1.4...1.6...2.5 MPa, 0...160...250...400...600...1000...1600...2500...4000...10000 kPa, 0...1...1.6...2.5...4...6...10...16...40 bar, 0 - 6 kg/cm2, 0 - 16 kg/cm2 (psi)
  • Có điền dầu chống rung theo yêu cầu

Chú thích: có bán các loại đồng hồ với dải đo và chân kết nối khác

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất!

Đồng hồ đo áp suất loại Bourdon Tube, có điền dầu, mặt 100 mm
213.53.100

Thiết kế  theo tiêu chuẩn EN837-1

0

Read more >>

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính mặt đồng hồ: 100 mm
  • Chân kết nối: ren 1/2 NPT, chân đứng
  • Cơ cấu đo: hợp kim đồng
  • Dải đo: 0 - 25kg/cm2, -1…0 bar, -1…15kg/cm2, -1…1 kg/cm2, 0...16kg/cm2, 0…5000 psi
  • Có điền dầu chống rung (glycerin)

Chú thích: có bán các loại đồng hồ với dải đo, đường kính mặt đồng hồ và chân kết nối khác

Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá và hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất!