Thiết bị đo áp suất WIKA

Các đồng hồ đo áp suất của WIKA nổi tiếng khắp thế giới. Với dải đo rộng và các cơ cấu đo khác nhau (ống bourdon, diaphragm, capsule), WIKA có thể cung cấp giải pháp tối ưu cho nhu cầu của khách hàng. Đồng hồ đo áp suất của WIKA có dải đo từ 0…0.5 mbar tới 0…6,000 bar và cấp chính xác lên tới 0.1%. Vật liệu cơ cấu đo đa dạng (đồng, thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt khác) giúp đáp ứng nhu cầu đo cho tất cả các loại môi chất trong các ngành công nghiệp và hóa chất.

Đồng hồ đo áp suất tương đối và áp suất tuyệt đối

Loại (nguyên lý đo):  Ống Bourdon, Màng (Diaphragm), Capsule element

Model điển  hình: 213.53, 233.50, 43x.50, 432.36. 432.56, 632.50, 612.10, 61x.1, 532.5x….

Các thông số chính:

  • Dải đo: từ 0…0.6 đến 0… 1,600 bar
  • Đường kính mặt đồng hồ (mm): 40, 50, 63, 80, 100, 160, 250
  • Vật liệu vỏ: thép không gỉ, vỏ nhựa
  • Vật liệu cơ cấu đo: thép không gỉ các loại (SS 304, SS316, SS 316L, 316Ti), đồng, hastelloy, Inconel, PTFE, monel…và nhiều loại vật liệu khác theo yêu cầu của khách hàng.
  • Chống rung và chống sốc với loại vỏ điền dầu chống rung
  • Thiết kế theo tiêu chuẩn: EN 837-1
  • Có thể kết hợp với các loại màng (diaphragm seal)
  • Tích hợp được với tiếp điểm công tắc (switch contacts) và biến truyền (transmitter)
  • Phiên bản đặc biệt: phiên bản đảm bảo an toàn S1, S3 theo chuẩn EN 837, phiên bản bảo vệ chống quá áp, phiên bản cho các ứng dụng yêu cầu cao về vệ sinh.

Ứng dụng:

  • Các loại ứng dụng đo áp suất trong các ngành công nghiệp chung và chế biến (lắp máy, đóng tàu, hệ thống nhiệt, điều hòa, thông gió, ngành công nghiệp hóa chất, lọc hóa dầu, dầu khí, năng lượng, nước sạch và nước thải)
  • Có thể đo được bất kỳ loại môi chất nào nhờ lựa chọn loại cơ cấu đo phù hợp.

Đồng hồ đo chênh áp

Loại (nguyên lý đo):  Ống Bourdon, Màng (Diaphragm), Capsule element, Magnetic piston

Model điển  hình: 73x.18, 73x.12, 71x.12, 73x.02, 732.51, 732.14, 762.14, 7x6.11, 700.01, 700.02

Các  thông số chính:

  • Đường kính mặt đồng hồ (mm):  63, 80, 100, 160
  • Dải đo: từ 0… 0.6 đến 0… 1,600 bar
  • Vật liệu vỏ: toàn bộ thép không gỉ, hợp kim đồng, vỏ nhựa, bọc nhôm
  • Vật liệu cơ cấu đo: thép không gỉ, hợp kim đồng, PTFE, monel… và nhiều loại vật liệu khác theo yêu cầu của khách hàng.
  • Chống rung và chống sốc áp với loại vỏ điền dầu chống rung.
  • Có thể kết hợp với các loại màng (diaphragm seal)
  • Tích hợp được với tiếp điểm công tắc (switch contacts) và biến truyền (transmitter)
  • Phiên bản đặc biệt: phiên bản đảm bảo an toàn S1, S3 theo chuẩn EN 837, phiên bản bảo vệ chống quá áp, phiên bản cho các ứng dụng yêu cầu cao về vệ sinh.

Ứng dụng:

  • Các loại ứng dụng đo lường trong các ngành công nghiệp chung và chế biến để giám sát hoạt động của màng lọc, bơm, máy nén, giám sát độ sụt áp của van, thiết bị đo lưu lượng.
  • Có thể đo được bất kỳ loại môi chất nào nhờ lựa chọn loại cơ cấu đo phù hợp